中文 Trung Quốc
有效期
有效期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian hiệu lực
bán bởi ngày
有效期 有效期 phát âm tiếng Việt:
[you3 xiao4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
period of validity
sell-by date
有效期內 有效期内
有效負載 有效负载
有教無類 有教无类
有料 有料
有新意 有新意
有方 有方