中文 Trung Quốc
有損壓縮
有损压缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nén thiệt hại (trong công nghệ kỹ thuật số)
有損壓縮 有损压缩 phát âm tiếng Việt:
[you3 sun3 ya1 suo1]
Giải thích tiếng Anh
compression loss (in digital technology)
有攻擊性 有攻击性
有效 有效
有效性 有效性
有效期 有效期
有效期內 有效期内
有效負載 有效负载