中文 Trung Quốc
有德行
有德行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đạo Đức
有德行 有德行 phát âm tiếng Việt:
[you3 de2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
virtuous
有心 有心
有心人 有心人
有心眼 有心眼
有志氣 有志气
有志竟成 有志竟成
有志者事竟成 有志者事竟成