中文 Trung Quốc- 有心人
- 有心人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kiên định người
- người với nguyện vọng
- những người cảm thấy
- những người sử dụng đầu
有心人 有心人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- resolute person
- person with aspirations
- people who feel
- people who use their heads