中文 Trung Quốc
有學問
有学问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uyên bác
học
thông báo
học thuật
有學問 有学问 phát âm tiếng Việt:
[you3 xue2 wen4]
Giải thích tiếng Anh
erudite
learned
informed
scholarly
有害 有害
有害無利 有害无利
有害無益 有害无益
有局 有局
有屁快放 有屁快放
有希望 有希望