中文 Trung Quốc
有害無利
有害无利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hại và không có lợi ích (thành ngữ); hại nhiều hơn tốt
有害無利 有害无利 phát âm tiếng Việt:
[you3 hai4 wu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
harmful and without benefit (idiom); more harm than good
有害無益 有害无益
有寶何必人前誇 有宝何必人前夸
有局 有局
有希望 有希望
有幫助 有帮助
有年 有年