中文 Trung Quốc
有孔蟲
有孔虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
foramanifera (một dạng của sinh vật phù du)
有孔蟲 有孔虫 phát âm tiếng Việt:
[you3 kong3 chong2]
Giải thích tiếng Anh
foramanifera (a form of plankton)
有學問 有学问
有害 有害
有害無利 有害无利
有寶何必人前誇 有宝何必人前夸
有局 有局
有屁快放 有屁快放