中文 Trung Quốc
暗背雨燕
暗背雨燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) rumped tối swift (Apus acuticauda)
暗背雨燕 暗背雨燕 phát âm tiếng Việt:
[an4 bei4 yu3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) dark-rumped swift (Apus acuticauda)
暗胸朱雀 暗胸朱雀
暗腹雪雞 暗腹雪鸡
暗自 暗自
暗花兒 暗花儿
暗藏 暗藏
暗處 暗处