中文 Trung Quốc
暗經
暗经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiềm ẩn kinh nguyệt (TCM)
暗經 暗经 phát âm tiếng Việt:
[an4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
latent menstruation (TCM)
暗綠柳鶯 暗绿柳莺
暗綠繡眼鳥 暗绿绣眼鸟
暗綠背鸕鶿 暗绿背鸬鹚
暗背雨燕 暗背雨燕
暗胸朱雀 暗胸朱雀
暗腹雪雞 暗腹雪鸡