中文 Trung Quốc
暗綠背鸕鶿
暗绿背鸬鹚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Nhật bản cormorant (Phalacrocorax capillatus)
暗綠背鸕鶿 暗绿背鸬鹚 phát âm tiếng Việt:
[an4 lu:4 bei4 lu2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Japanese cormorant (Phalacrocorax capillatus)
暗線光譜 暗线光谱
暗背雨燕 暗背雨燕
暗胸朱雀 暗胸朱雀
暗自 暗自
暗色鴉雀 暗色鸦雀
暗花兒 暗花儿