中文 Trung Quốc
暗疾
暗疾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unmentionable bệnh
một bệnh một là xấu hổ của
暗疾 暗疾 phát âm tiếng Việt:
[an4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
unmentionable disease
a disease one is ashamed of
暗瘡 暗疮
暗盒 暗盒
暗礁 暗礁
暗笑 暗笑
暗算 暗算
暗箭 暗箭