中文 Trung Quốc
暗煅
暗煅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kín nồi calcination (TCM)
暗煅 暗煅 phát âm tiếng Việt:
[an4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
sealed pot calcination (TCM)
暗疔 暗疔
暗疾 暗疾
暗瘡 暗疮
暗礁 暗礁
暗示 暗示
暗笑 暗笑