中文 Trung Quốc
暗疔
暗疔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nách furuncle
đun sôi nách
暗疔 暗疔 phát âm tiếng Việt:
[an4 ding1]
Giải thích tiếng Anh
axillary furuncle
armpit boil
暗疾 暗疾
暗瘡 暗疮
暗盒 暗盒
暗示 暗示
暗笑 暗笑
暗算 暗算