中文 Trung Quốc
暗滯
暗滞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu si đần độn (da)
暗滯 暗滞 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
dull (complexion)
暗潮 暗潮
暗灘 暗滩
暗灰鵑鶪 暗灰鹃䴗
暗煅 暗煅
暗疔 暗疔
暗疾 暗疾