中文 Trung Quốc
暗灘
暗滩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn shoal
暗灘 暗滩 phát âm tiếng Việt:
[an4 tan1]
Giải thích tiếng Anh
hidden shoal
暗灰鵑鶪 暗灰鹃䴗
暗無天日 暗无天日
暗煅 暗煅
暗疾 暗疾
暗瘡 暗疮
暗盒 暗盒