中文 Trung Quốc
暗暗
暗暗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật
bên trong
暗暗 暗暗 phát âm tiếng Việt:
[an4 an4]
Giải thích tiếng Anh
secretly
inwardly
暗殺 暗杀
暗河 暗河
暗流 暗流
暗渡陳倉 暗渡陈仓
暗滯 暗滞
暗潮 暗潮