中文 Trung Quốc
暗殺
暗杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ám sát
暗殺 暗杀 phát âm tiếng Việt:
[an4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to assassinate
暗河 暗河
暗流 暗流
暗淡 暗淡
暗滯 暗滞
暗潮 暗潮
暗灘 暗滩