中文 Trung Quốc
暗河
暗河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông ngầm
暗河 暗河 phát âm tiếng Việt:
[an4 he2]
Giải thích tiếng Anh
underground river
暗流 暗流
暗淡 暗淡
暗渡陳倉 暗渡陈仓
暗潮 暗潮
暗灘 暗滩
暗灰鵑鶪 暗灰鹃䴗