中文 Trung Quốc
暗指
暗指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gợi ý lúc
để ngụ ý
sth ẩn
暗指 暗指 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to hint at
to imply
sth hidden
暗探 暗探
暗星雲 暗星云
暗昧 暗昧
暗殺 暗杀
暗河 暗河
暗流 暗流