中文 Trung Quốc
暖風
暖风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm áp khoe
暖風 暖风 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
warm breeze
暗 暗
暗中 暗中
暗中監視 暗中监视
暗傷 暗伤
暗光鳥 暗光鸟
暗公鳥 暗公鸟