中文 Trung Quốc
暗中
暗中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong bóng tối
bí mật
trên sly
bí mật
暗中 暗中 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
in the dark
in secret
on the sly
surreptitiously
暗中監視 暗中监视
暗井 暗井
暗傷 暗伤
暗公鳥 暗公鸟
暗冕鷦鶯 暗冕鹪莺
暗合 暗合