中文 Trung Quốc
暗中監視
暗中监视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giám sát bí mật
để gián điệp trên
暗中監視 暗中监视 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhong1 jian1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to monitor secretly
to spy on
暗井 暗井
暗傷 暗伤
暗光鳥 暗光鸟
暗冕鷦鶯 暗冕鹪莺
暗合 暗合
暗喜 暗喜