中文 Trung Quốc
  • 暗中監視 繁體中文 tranditional chinese暗中監視
  • 暗中监视 简体中文 tranditional chinese暗中监视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giám sát bí mật
  • để gián điệp trên
暗中監視 暗中监视 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 zhong1 jian1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to monitor secretly
  • to spy on