中文 Trung Quốc
暗光鳥
暗光鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mào đen đêm heron (Tw)
暗光鳥 暗光鸟 phát âm tiếng Việt:
[an4 guang1 niao3]
Giải thích tiếng Anh
black-crowned night heron (Tw)
暗公鳥 暗公鸟
暗冕鷦鶯 暗冕鹪莺
暗合 暗合
暗喻 暗喻
暗器 暗器
暗地 暗地