中文 Trung Quốc
暗傷
暗伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấn thương (vô hình) nội bộ (thiệt hại)
暗傷 暗伤 phát âm tiếng Việt:
[an4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
internal (invisible) injury (damage)
暗光鳥 暗光鸟
暗公鳥 暗公鸟
暗冕鷦鶯 暗冕鹪莺
暗喜 暗喜
暗喻 暗喻
暗器 暗器