中文 Trung Quốc
暖流
暖流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm hiện tại
暖流 暖流 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
warm current
暖烘烘 暖烘烘
暖爐 暖炉
暖瓶 暖瓶
暖融融 暖融融
暖調 暖调
暖轎 暖轿