中文 Trung Quốc
暕
暕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng (ánh sáng)
暕 暕 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
bright (light)
暖 暖
暖化 暖化
暖和 暖和
暖巢管家 暖巢管家
暖意 暖意
暖房 暖房