中文 Trung Quốc
  • 暕 繁體中文 tranditional chinese
  • 暕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sáng (ánh sáng)
暕 暕 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • bright (light)