中文 Trung Quốc
暑期學校
暑期学校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học hè
暑期學校 暑期学校 phát âm tiếng Việt:
[shu3 qi1 xue2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
summer school
暑氣 暑气
暑溫 暑温
暑熱 暑热
暒 暒
暔 暔
暕 暕