中文 Trung Quốc
暋
暋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hài lòng
lo lắng
chán nản
暋 暋 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
unhappy
worried
depressed
暋 暋
暌 暌
暍 暍
暐 暐
暑 暑
暑促 暑促