中文 Trung Quốc
暄
暄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
genial và ấm áp
暄 暄 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
genial and warm
暄騰 暄腾
暆 暆
暇 暇
暈 晕
暈乎 晕乎
暈倒 晕倒