中文 Trung Quốc
暆
暆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của mặt trời) giảm
暆 暆 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
(of the sun) declining
暇 暇
暈 晕
暈 晕
暈倒 晕倒
暈厥 晕厥
暈場 晕场