中文 Trung Quốc
暄騰
暄腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm mại và ấm áp (của bánh mì)
暄騰 暄腾 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 teng5]
Giải thích tiếng Anh
soft and warm (of bread)
暆 暆
暇 暇
暈 晕
暈乎 晕乎
暈倒 晕倒
暈厥 晕厥