中文 Trung Quốc
暇
暇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí
暇 暇 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
leisure
暈 晕
暈 晕
暈乎 晕乎
暈厥 晕厥
暈場 晕场
暈染 晕染