中文 Trung Quốc
晾
晾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khô trong không khí
(hình) để cold-shoulder
晾 晾 phát âm tiếng Việt:
[liang4]
Giải thích tiếng Anh
to dry in the air
(fig.) to cold-shoulder
晾乾 晾干
晾衣夾 晾衣夹
晿 晿
暄 暄
暄騰 暄腾
暆 暆