中文 Trung Quốc
晿
晿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong tên)
晿 晿 phát âm tiếng Việt:
[cheng1]
Giải thích tiếng Anh
(used in names)
暁 暁
暄 暄
暄騰 暄腾
暇 暇
暈 晕
暈 晕