中文 Trung Quốc
晶體結構
晶体结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấu trúc tinh thể
晶體結構 晶体结构 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ti3 jie2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
crystal structure
晷 晷
智 智
智人 智人
智力 智力
智力低下 智力低下
智力測驗 智力测验