中文 Trung Quốc
晴雨
晴雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mọi thời tiết
mưa hay nắng
thước đo
晴雨 晴雨 phát âm tiếng Việt:
[qing2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
all weather
rain or shine
barometer
晴雨表 晴雨表
晶 晶
晶亮 晶亮
晶圓 晶圆
晶明 晶明
晶晶 晶晶