中文 Trung Quốc
晴雨表
晴雨表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thước đo
晴雨表 晴雨表 phát âm tiếng Việt:
[qing2 yu3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
barometer
晶 晶
晶亮 晶亮
晶光 晶光
晶明 晶明
晶晶 晶晶
晶格 晶格