中文 Trung Quốc
景點
景点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh lam thắng cảnh tại chỗ
địa điểm ưa thích (du lịch)
景點 景点 phát âm tiếng Việt:
[jing3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
scenic spot
place of interest (tourism)
晰 晰
晳 晰
晴 晴
晴天霹靂 晴天霹雳
晴好 晴好
晴時多雲 晴时多云