中文 Trung Quốc
景象
景象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh
tầm nhìn (để nhìn)
景象 景象 phát âm tiếng Việt:
[jing3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
scene
sight (to behold)
景頗 景颇
景頗族 景颇族
景點 景点
晳 晰
晴 晴
晴天 晴天