中文 Trung Quốc
中世紀
中世纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời Trung cổ
Thời Trung cổ
中世紀 中世纪 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
medieval
Middle Ages
中亞 中亚
中亞夜鷹 中亚夜鹰
中亞細亞 中亚细亚
中亞鴿 中亚鸽
中人 中人
中介 中介