中文 Trung Quốc- 並行
- 并行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tiến hành song song
- cạnh nhau (của hai quá trình, phát triển, suy nghĩ vv)
並行 并行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to proceed in parallel
- side by side (of two processes, developments, thoughts etc)