中文 Trung Quốc
並行程序
并行程序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình song song
並行程序 并行程序 phát âm tiếng Việt:
[bing4 xing2 cheng2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
parallel program
並行計算 并行计算
並進 并进
並重 并重
並駕齊驅 并驾齐驱
丨 丨
丨 丨