中文 Trung Quốc
  • 並重 繁體中文 tranditional chinese並重
  • 并重 简体中文 tranditional chinese并重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt bằng căng thẳng lên
  • chú ý bằng với
並重 并重 phát âm tiếng Việt:
  • [bing4 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay equal stress on
  • to pay equal attention to