中文 Trung Quốc
並進
并进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạm ứng với nhau
並進 并进 phát âm tiếng Việt:
[bing4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to advance together
並重 并重
並非 并非
並駕齊驅 并驾齐驱
丨 丨
丩 丩
丫 丫