中文 Trung Quốc
並行口
并行口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cổng song song (máy tính)
並行口 并行口 phát âm tiếng Việt:
[bing4 xing2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
parallel port (computing)
並行程序 并行程序
並行計算 并行计算
並進 并进
並非 并非
並駕齊驅 并驾齐驱
丨 丨