中文 Trung Quốc
並肩
并肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng với
vai đến vai
cạnh nhau
bắt kịp
並肩 并肩 phát âm tiếng Việt:
[bing4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
alongside
shoulder to shoulder
side by side
abreast
並臻 并臻
並舉 并举
並蒂蓮 并蒂莲
並行 并行
並行不悖 并行不悖
並行口 并行口