中文 Trung Quốc
並舉
并举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển đồng thời
để thực hiện đồng thời
並舉 并举 phát âm tiếng Việt:
[bing4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to develop simultaneously
to undertake concurrently
並蒂蓮 并蒂莲
並處 并处
並行 并行
並行口 并行口
並行程序 并行程序
並行計算 并行计算