中文 Trung Quốc
並臻
并臻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến cùng một lúc
並臻 并臻 phát âm tiếng Việt:
[bing4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to arrive simultaneously
並舉 并举
並蒂蓮 并蒂莲
並處 并处
並行不悖 并行不悖
並行口 并行口
並行程序 并行程序