中文 Trung Quốc
並條
并条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẽ (ngành dệt)
並條 并条 phát âm tiếng Việt:
[bing4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
drawing (textile industry)
並激 并激
並稱 并称
並立 并立
並聯 并联
並肩 并肩
並臻 并臻