中文 Trung Quốc
並稱
并称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên chung
kết hợp tên
並稱 并称 phát âm tiếng Việt:
[bing4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
joint name
combined name
並立 并立
並系群 并系群
並聯 并联
並臻 并臻
並舉 并举
並蒂蓮 并蒂莲